|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32035 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42383 |
---|
005 | 202112241119 |
---|
008 | 211119s2001 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379789 |
---|
039 | |a20241130154759|bidtocn|c20211224111913|danhpt|y20140916140349|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.107|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Trung Quốc / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | |a77 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000080020, 000109973 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080020
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000109973
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|