|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42387 |
---|
005 | 202310161024 |
---|
008 | 140916s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384424 |
---|
035 | ##|a1023468684 |
---|
039 | |a20241201181849|bidtocn|c20231016102416|dmaipt|y20140916150905|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ. |
---|
245 | 10|aSử thi Ê Đê .|n Quyển 3 /|cĐỗ Hồng Kỳ ; Y Kô Niê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a373 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê đê. |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
700 | 0 |aY Kô Niê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080624 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080624
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào