|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32041 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42389 |
---|
005 | 202112020847 |
---|
008 | 140916s2006 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | |a1456398990 |
---|
035 | ##|a1083199094 |
---|
039 | |a20241128183657|bidtocn|c20241128183423|didtocn|y20140916163332|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a124 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078272 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078272
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|