• Kỷ yếu
  • 495.10071 KYY
    Kỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /

Ký hiệu xếp giá 495.10071 KYY
Tác giả TT Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc.
Nhan đề Kỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /Khoa tiếng Trung Quốc.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2006.
Mô tả vật lý 124 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu-Kỉ yếu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Phương pháp học tập
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Địa chỉ 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078272
000 00000cam a2200000 a 4500
00132041
00213
00442389
005202112020847
008140916s2006 vm| chi
0091 0
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035|a1456398990
035##|a1083199094
039|a20241128183657|bidtocn|c20241128183423|didtocn|y20140916163332|ztult
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.10071|bKYY
090|a495.10071|bKYY
1102 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc.
24510|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006.
300|a124 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aPhương pháp học tập
6530 |aNghiên cứu
6557|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078272
890|a1|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078272 NCKH_Kỷ yếu 495.10071 KYY Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện