Tác giả CN
| Vũ, Thị Sao Chi. |
Nhan đề dịch
| On the classification of linguistic styles. |
Nhan đề
| Về sự phân loại ngôn ngữ./Vũ Thị Sao Chi |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 21-30. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Starting from the fact that the choice and language usage vary according to the discourse fields, the present paper suggests a classification of linguistic styles based on the contrasts of discourse fields. Depending on the contrasts among the discourse fields in different high-low levels, there are generally 4 levels of linguistic styles which are level 1 (colloquial style – written style); level 2 (register level styles); level 3 (genre styles); and level 4 (individual styles). |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong cách ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quantitative stylistics. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Linguistic style. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 5 (300). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42392 |
---|
005 | 201812041427 |
---|
008 | 140917s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456407683 |
---|
039 | |a20241201150333|bidtocn|c20181204142751|dhuongnt|y20140917091620|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Sao Chi. |
---|
242 | 0 |aOn the classification of linguistic styles.|yeng |
---|
245 | 10|aVề sự phân loại ngôn ngữ./|cVũ Thị Sao Chi |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 21-30. |
---|
362 | 0 |aSố 5 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aStarting from the fact that the choice and language usage vary according to the discourse fields, the present paper suggests a classification of linguistic styles based on the contrasts of discourse fields. Depending on the contrasts among the discourse fields in different high-low levels, there are generally 4 levels of linguistic styles which are level 1 (colloquial style – written style); level 2 (register level styles); level 3 (genre styles); and level 4 (individual styles). |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong cách ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aQuantitative stylistics. |
---|
653 | 0 |aLinguistic style. |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 5 (300). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào