|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32054 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42402 |
---|
008 | 140917s2011 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374102 |
---|
039 | |a20241129170038|bidtocn|c20140917105119|danhpt|y20140917105119|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.70071|bKYY |
---|
090 | |a491.70071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a100 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078122 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078122
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.70071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|