|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32058 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42406 |
---|
005 | 202111241413 |
---|
008 | 211124s2007 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375304 |
---|
035 | ##|a1083194882 |
---|
039 | |a20241201162921|bidtocn|c20211124141313|dkhangtt|y20140917144359|ztult |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1007|bKYY |
---|
090 | |a495.1007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm 2006 - 2007 /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a114 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xNgôn ngữ|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078179 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078179
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|