|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32062 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42410 |
---|
008 | 140917s2012 vm| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372522 |
---|
035 | ##|a1083170736 |
---|
039 | |a20241201180811|bidtocn|c20140917152025|danhpt|y20140917152025|ztult |
---|
041 | 0|apor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.07|bKYY |
---|
090 | |a469.07|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cBộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a112 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|xPhương pháp học tập|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078544, 000078554 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078544
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
469.07 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078554
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
469.07 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào