|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32065 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42413 |
---|
005 | 202412180808 |
---|
008 | 140917s2013 vm| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389263 |
---|
035 | ##|a1083199006 |
---|
039 | |a20241218080757|bmaipt|c20241201181530|didtocn|y20140917154851|zhangctt |
---|
041 | 0|apor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.07|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cBộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a153 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aBồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078734 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078734
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
469.07 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|