|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32066 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42414 |
---|
008 | 140917s2013 vm| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380248 |
---|
039 | |a20241129091700|bidtocn|c20140917155716|danhpt|y20140917155716|zsvtt |
---|
041 | 0|apor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.071|bHOI |
---|
090 | |a469.071|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên bộ môn tiếng Bồ Đào Nha /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a93 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn tiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078718 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078718
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
469.071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|