|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32068 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42416 |
---|
005 | 201809071411 |
---|
008 | 140917s2010 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385371 |
---|
035 | ##|a1083167101 |
---|
039 | |a20241129160831|bidtocn|c20180907141157|dtult|y20140917164100|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.007|bKYY |
---|
090 | |a468.007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Tây Ban Nha.|bKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a82 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu|xSinh viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000085750 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078158, 000078161 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085750
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
468.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078161
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
468.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078158
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
468.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào