|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3337 |
---|
005 | 202007151120 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414161 |
---|
035 | ##|a50985065 |
---|
039 | |a20241201153933|bidtocn|c20200715112009|danhpt|y20040223000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.351|bMAD |
---|
090 | |a294.351|bMAD |
---|
100 | 0 |aMã, Thư Điền. |
---|
245 | 10|aCác vị thần trong phật giáo Trung Quốc /|cMã Thư Điền, Đào Nam Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a663 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aBuddhism|xSpirit|zChina. |
---|
650 | 17|aPhật giáo|xThần linh|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aThần linh. |
---|
700 | 0 |aĐào, Nam Thắng|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Đức Niệm|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000711-2 |
---|
890 | |a2|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000711
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.351 MAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000712
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.351 MAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào