Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Yến. |
Nhan đề dịch
| Implications conversation in Vietnam folk jokes in relation to the maxim of quantity. |
Nhan đề
| Hàm ý hội thoại trong truyện cười dân gian Việt Nam xét trong quan hệ với phương châm về lượng. /Nguyễn Hoàng Yến. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 7-11. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam |
Tóm tắt
| Conversational implicatures in Vietnamese folk jokes can be generated from the flouting of one or several conversational maxims. This article will present conversational implicatures in Vietnamese folk jokes in relation to the maxim of quantity. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Từ vựng--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Conversational inplicatures. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Conversational maxims. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hàm ý hội thoại. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Truyện cười dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese folk jokes. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2014, Số 4 (222) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42418 |
---|
005 | 201812041457 |
---|
008 | 140918s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456404894 |
---|
039 | |a20241202141309|bidtocn|c20181204145710|dhuongnt|y20140918143531|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoàng Yến. |
---|
242 | 0 |aImplications conversation in Vietnam folk jokes in relation to the maxim of quantity.|yeng |
---|
245 | 10|aHàm ý hội thoại trong truyện cười dân gian Việt Nam xét trong quan hệ với phương châm về lượng. /|cNguyễn Hoàng Yến. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 7-11. |
---|
362 | |aSố 4 (2014) |
---|
362 | |aVol. 4 (Apr. 2014) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
520 | |aConversational implicatures in Vietnamese folk jokes can be generated from the flouting of one or several conversational maxims. This article will present conversational implicatures in Vietnamese folk jokes in relation to the maxim of quantity. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aConversational inplicatures. |
---|
653 | 0 |aConversational maxims. |
---|
653 | 0 |aHàm ý hội thoại. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVietnamese folk jokes. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2014, Số 4 (222) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào