|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32071 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42419 |
---|
005 | 202412131030 |
---|
008 | 140918s2008 vm| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386730 |
---|
035 | ##|a1083170665 |
---|
039 | |a20241213103029|bmaipt|c20241201183136|didtocn|y20140918151157|zhangctt |
---|
041 | 0|aita|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2007 - 2008 /|cTrường đại học Hà Nội. Khoa tiếng Italia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a138 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aItalia |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078153, 000078155 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078153
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
458.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078155
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
458.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|