|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32072 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42420 |
---|
005 | 202412170935 |
---|
008 | 140918s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387605 |
---|
035 | ##|a1083173269 |
---|
039 | |a20241217093531|bmaipt|c20241203133550|didtocn|y20140918153929|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên về công nghệ thông tin và truyền thông SCICT 2009 /|cKhoa công nghệ thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a119 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa Công nghệ thông tin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078196 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078196
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
005 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|