|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32073 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42421 |
---|
005 | 202003161410 |
---|
008 | 140918s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384906 |
---|
039 | |a20241129092141|bidtocn|c20200316141025|dtult|y20140918154653|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.5322|bHOI |
---|
090 | |a320.5322|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Mác - Lênin. |
---|
245 | 00|aHội thảo kiểm tra và đánh giá các môn khoa học Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ môn Mác - Lênin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a75 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aMác-Lênin|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTư tưởng Hồ Chí Minh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xGiảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Mác - Lênin|xGiảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xKiểm tra|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Mác - Lênin|2TVĐHHN |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xBộ môn Mác-Lênin|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|c30706|j(1): 000078449 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078448 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078449
|
NCKH_Kỷ yếu
|
Kỷ yếu
|
320.5322 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078448
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.5322 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|