|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32076 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42425 |
---|
008 | 140919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378097 |
---|
035 | ##|a1083184410 |
---|
039 | |a20241130161530|bidtocn|c|d|y20140919103520|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.40071|bKYY |
---|
090 | |a335.40071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Giáo dục chính trị. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo chuyên đề /|cKhoa Giáo dục chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a50 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục chính trị|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aKhoa học Mác - Lênin |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078428 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078434 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078428
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078434
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|