|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32078 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42427 |
---|
005 | 202208240959 |
---|
008 | 140919s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391520 |
---|
039 | |a20241202163729|bidtocn|c20220824095908|dmaipt|y20140919105423|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.40071|bHOI |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học : |bLưu hành nội bộ / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Giáo dục chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a54 tr.;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục chính trị|xNghiên cứu và giảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aKhoa học Mác - Lênin |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078518 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078517 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078517
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.40071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078518
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.40071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|