|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3338 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378607 |
---|
035 | ##|a1083192165 |
---|
039 | |a20241129094301|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181|bNGH |
---|
090 | |a181|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hùng Hậu. |
---|
245 | 10|aĐại cương Triết học phật giáo Việt Nam :|bTừ khởi nguyên đến thế kỷ XIV /|cNguyễn Hùng Hậu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a401 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aBuddhism|xPhilosophy|zVietnam. |
---|
650 | 17|aPhật giáo|xTriết học|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000405-6 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000405
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000406
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào