Tác giả CN
| Trần, Thị Kim Tuyến. |
Nhan đề dịch
| The Vietnamese students’ spelling mistakes in using the address forms in English and some suggestions. |
Nhan đề
| Những lỗi chính tả thường gặp của học sinh khi sử dụng từ ngữ xưng hô bằng tiếng Anh và các giải pháp đề xuất. / Trần Thị Kim Tuyến. |
Thông tin xuất bản
| 2014. |
Mô tả vật lý
| tr. 56-61. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam |
Tóm tắt
| Based on the investigating results about the spelling mistakes of the students when they use the address forms in their English written materials. Then we found their cause and gave some suggestions to limit spelling mistakes for teaching. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Tiếng Anh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lỗi chính tả. |
Từ khóa tự do
| Address forms. |
Từ khóa tự do
| Spelling mistakes. |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ xưng hô. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2014, Số 4 (222). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42434 |
---|
005 | 201812041500 |
---|
008 | 140919s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456418535 |
---|
039 | |a20241129165759|bidtocn|c20181204150035|dhuongnt|y20140919144044|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Kim Tuyến. |
---|
242 | 0 |aThe Vietnamese students’ spelling mistakes in using the address forms in English and some suggestions.|yeng |
---|
245 | 10|aNhững lỗi chính tả thường gặp của học sinh khi sử dụng từ ngữ xưng hô bằng tiếng Anh và các giải pháp đề xuất. /|cTrần Thị Kim Tuyến. |
---|
260 | |c2014. |
---|
300 | |atr. 56-61. |
---|
362 | |aSố 4 (2014) |
---|
362 | |aVol. 4 (Apr. 2014) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
520 | |aBased on the investigating results about the spelling mistakes of the students when they use the address forms in their English written materials. Then we found their cause and gave some suggestions to limit spelling mistakes for teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|zTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLỗi chính tả. |
---|
653 | 0 |aAddress forms. |
---|
653 | 0 |aSpelling mistakes. |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ xưng hô. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2014, Số 4 (222). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào