- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 328.73 GRE
Nhan đề: Ai chỉ huy quốc hội : Sự thật về quốc hội Mỹ /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3339 |
---|
005 | 202007031520 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411344 |
---|
035 | ##|a1083170331 |
---|
039 | |a20241201163931|bidtocn|c20200703152051|danhpt|y20040224000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a328.73|bGRE |
---|
090 | |a328.73|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreen, Markj. |
---|
245 | 10|aAi chỉ huy quốc hội : Sự thật về quốc hội Mỹ /|cMarkj Green. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a391 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aCongress|xLeader. |
---|
650 | 17|aQuốc hội Mỹ|xNgười lãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười lãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aQuốc hội Mỹ. |
---|
700 | 1 |aAnh, Thư|engười dịch. |
---|
700 | 1 |aDavid, R. Zwick. |
---|
700 | 1 |aJame, M Fallows. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002540-2 |
---|
890 | |a3|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002540
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
328.73 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002541
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
328.73 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000002542
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
328.73 GRE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|