|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32092 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42442 |
---|
005 | 201809041402 |
---|
008 | 140919s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418866 |
---|
035 | ##|a1083170386 |
---|
039 | |a20241129164436|bidtocn|c20180904140220|danhpt|y20140919160033|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9220071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cBộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a31 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ văn|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ văn |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Ngữ văn Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078555 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078556 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078555
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.9220071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078556
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.9220071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|