|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32093 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42443 |
---|
008 | 140919s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399964 |
---|
039 | |a20241202160634|bidtocn|c20140919160348|danhpt|y20140919160348|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9220071|bKYY |
---|
090 | |a495.9220071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học năm học 2005 - 2006 /|cBộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a79 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ văn|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ văn |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Ngữ văn Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000080097 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080097
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.9220071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|