|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32094 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42444 |
---|
008 | 140919s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403425 |
---|
035 | ##|a1083169186 |
---|
039 | |a20241201160407|bidtocn|c|d|y20140919161145|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9220071|bKYY |
---|
090 | |a495.9220071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Việt Nam học. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học Đào tạo tiếng Việt và Việt Nam học cho người nước ngoài :|bNhân kỷ niệm 5 năm ngày thành lập Khoa Việt Nam học Trường Đại học Hà Nội 2004 - 2009 /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a100 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aViệt Nam học|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078697 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078696 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078696
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.9220071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078697
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.9220071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|