|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3340 |
---|
005 | 202007031014 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384818 |
---|
035 | ##|a1083197310 |
---|
039 | |a20241129155357|bidtocn|c20200703101414|danhpt|y20040224000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhùng, Thị Đoan. |
---|
245 | 10|a115 sơ đồ kế toán đơn vị chủ đầu tư /|cPhùng Thị Đoan chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài Chính,|c2001. |
---|
300 | |a225 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aAccounting|xBusiness Accounting. |
---|
650 | 17|aKế toán|xKế toán doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aHà, Thị Tường Vy. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Bích Lan. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đức Chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000614 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000614
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào