|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42455 |
---|
008 | 140922s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023712 |
---|
035 | |a1456398783 |
---|
035 | ##|a903967911 |
---|
039 | |a20241129132013|bidtocn|c20140922144654|danhpt|y20140922144654|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRA |
---|
090 | |a398.209597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
245 | 10|aTruyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam /|cTrần Thị An biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Khoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a313 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyền thuyết|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000081465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081465
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào