|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42460 |
---|
005 | 20140922152458.0 |
---|
008 | 140922s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015476 |
---|
035 | |a1456382700 |
---|
035 | |a1456382700 |
---|
035 | ##|a903224304 |
---|
039 | |a20241129152416|bidtocn|c20241129152411|didtocn|y20140922153027|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
090 | |a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Lợi. |
---|
245 | 10|aCọp trong văn hóa dân gian /|cNguyễn Thanh Lợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a654 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081461 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081461
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào