|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42461 |
---|
005 | 202401231606 |
---|
008 | 140922s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015605 |
---|
035 | |a1456381562 |
---|
035 | ##|a1083173429 |
---|
039 | |a20241203083324|bidtocn|c20240123160616|dmaipt|y20140922155036|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bLUD |
---|
100 | 0 |aLương, Thị Đại. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên : |bQuyển 1 / |cLương Thị Đại sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a447 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|zĐiện Biên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081459
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 LUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào