|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42466 |
---|
005 | 20140922161529.0 |
---|
008 | 140922s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022975 |
---|
035 | |a1456401747 |
---|
035 | ##|a1023456491 |
---|
039 | |a20241130085123|bidtocn|c20140922162146|danhpt|y20140922162146|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGB |
---|
090 | |a398.209597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Chí Bền. |
---|
245 | 10|aTruyện cười dân gian người Việt .|nQuyển 5 /|cNguyễn Chí Bền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a417 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cười|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lan Oanh|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào