|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42467 |
---|
005 | 202004141053 |
---|
008 | 140922s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015421 |
---|
035 | |a1456373174 |
---|
035 | ##|a1013799680 |
---|
039 | |a20241130092457|bidtocn|c20200414105337|dmaipt|y20140922162706|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Hữu Bách. |
---|
245 | 10|aHội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam .|nTập 1 /|cLê Hữu Bách. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a487 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội cổ truyền|zHà Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aHà Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081462 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào