|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42469 |
---|
005 | 202310121006 |
---|
008 | 140922s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015117 |
---|
035 | |a1456404420 |
---|
035 | ##|a904804864 |
---|
039 | |a20241129161330|bidtocn|c20231012100639|dmaipt|y20140922164019|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hùng Mạnh. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao :|bXã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai /|cNguyễn Hùng Mạnh; Bùi Quốc Khánh cộng tác viên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTri thức|xBảo vệ rừng|zLào Cai|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ rừng. |
---|
653 | 0 |aTri thức. |
---|
700 | 0 |aBùi, Quốc Khánh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081456 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081456
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|