|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42470 |
---|
005 | 20140922164147.0 |
---|
008 | 140922s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015230 |
---|
035 | |a1456402004 |
---|
035 | ##|a900616525 |
---|
039 | |a20241202154034|bidtocn|c20140922164634|danhpt|y20140922164634|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bMAV |
---|
090 | |a390.09597|bMAV |
---|
100 | 0 |aMa, Văn Vịnh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa tín ngưỡng Tày :|bCác bài mo cho chủ hộ-chủ họ nghi lễ Then tảo mộ /|cMa Văn Vịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng dân gian|xNghi lễ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000081468 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081467 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081467
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 MAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081468
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
390.09597 MAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào