|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42478 |
---|
005 | 201812170929 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015391 |
---|
035 | |a1456378798 |
---|
035 | ##|a1023479095 |
---|
039 | |a20241202141311|bidtocn|c20181217092916|dtult|y20140923094119|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện kể dân gian đất Quảng.|nQuyển 1 /|cHoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng và nhóm tác giả. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a491 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTruyện kể|zQuảng Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aQuảng Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Tiếng. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Hựu. |
---|
700 | 0 |aLê, Duy Anh. |
---|
700 | 0 |aTrương, Đình Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081480 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081480
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|