|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42479 |
---|
005 | 20140923094219.0 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015094 |
---|
035 | |a1456389752 |
---|
035 | ##|a904875855 |
---|
039 | |a20241201162008|bidtocn|c20140923094803|danhpt|y20140923094803|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.5|bTRV |
---|
090 | |a745.5|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng. |
---|
245 | 10|aNghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề /|cTrần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a211 tr, ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghề thủ công|xLàng nghề truyền thống|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081479 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081479
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 TRV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào