|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42485 |
---|
005 | 202004201428 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015469 |
---|
035 | |a1456377394 |
---|
035 | ##|a897378765 |
---|
039 | |a20241130084548|bidtocn|c20200420142834|dmaipt|y20140923102228|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhan, Đình Phương. |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng Phú Nghĩa Nghệ An /|cPhan Đình Phương, Phan Hồng Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm . |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hóa làng xã|zNghệ An|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng xã. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
700 | 0 |aPhan, Hồng Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081477 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081477
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào