|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42486 |
---|
005 | 202310120903 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015490 |
---|
035 | |a1456402980 |
---|
035 | ##|a904409053 |
---|
039 | |a20241202141509|bidtocn|c20231012090311|dmaipt|y20140923102813|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aNhững vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa /|cNguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a511 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục tập quán|xNghi thức|zHiệp Hòa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Thanh Thủy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081476
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.09597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào