|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42487 |
---|
005 | 20140923102851.0 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014851 |
---|
035 | |a1456401748 |
---|
035 | ##|a903222530 |
---|
039 | |a20241130090127|bidtocn|c20140923103147|danhpt|y20140923103147|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRL |
---|
090 | |a398.209597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Liên. |
---|
245 | 10|aKhảo sát truyền thống văn hóa Đông Sơn /|cTrần Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a330 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn hoá truyền thống|zĐông Sơn|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aĐông Sơn. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Trị. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Đấu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081475 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081475
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|