DDC
| 394.109597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Tú. |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực của người Tu Dí : Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai / Nguyễn Minh Tú. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. |
Mô tả vật lý
| 317 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về người Tu Dí ở Lào Cai và những ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, xã hội tác động đến văn hoá ẩm thực của họ. Trình bày các tiêu chí phân loại ẩm thực, các món ăn truyền thống, các loại bánh trái đặc sản, đồ uống và hút dè cùng những phong tục tập quán trong ăn uống của người Tu Dí ở Lào Cai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Ẩm thực-Người Tu Dí-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000081474 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42489 |
---|
005 | 202004171054 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015483 |
---|
035 | |a1456385372 |
---|
035 | ##|a890379774 |
---|
039 | |a20241201150121|bidtocn|c20200417105450|dmaipt|y20140923104458|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Tú. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực của người Tu Dí : |bHuyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai /|cNguyễn Minh Tú. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a317 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát chung về người Tu Dí ở Lào Cai và những ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, xã hội tác động đến văn hoá ẩm thực của họ. Trình bày các tiêu chí phân loại ẩm thực, các món ăn truyền thống, các loại bánh trái đặc sản, đồ uống và hút dè cùng những phong tục tập quán trong ăn uống của người Tu Dí ở Lào Cai. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xẨm thực|xNgười Tu Dí|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081474
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|