|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42490 |
---|
005 | 202005201423 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015575 |
---|
035 | |a1456380959 |
---|
035 | ##|a899219546 |
---|
039 | |a20241129144217|bidtocn|c20200520142304|dsinhvien|y20140923105022|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.909597|bHOA |
---|
090 | |a398.909597|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoàng, Triều Ân. |
---|
245 | 10|aThành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày /|cHoàng Quyết, Hoàng Triều Ân. |
---|
260 | 3 |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a710 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn họa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Triều Ân. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000081473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081473
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.909597 HOA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào