|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42492 |
---|
005 | 20140923105054.0 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015223 |
---|
035 | |a1456380185 |
---|
035 | ##|a900168885 |
---|
039 | |a20241130103040|bidtocn|c20140923105404|danhpt|y20140923105404|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDOH |
---|
090 | |a398.809597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Việt Hùng. |
---|
245 | 10|aBài chòi /|cĐoàn Việt Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a234 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xBài chòi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aBài chòi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081472 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081472
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.809597 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào