|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42493 |
---|
005 | 202006041556 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015049 |
---|
035 | |a1456400789 |
---|
035 | ##|a900887416 |
---|
039 | |a20241129132947|bidtocn|c20200604155607|dhuongnt|y20140923105758|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGC |
---|
090 | |a390.09597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Chúc. |
---|
245 | 10|aLễ Tá Thổ ở Phú Yên /|cNguyễn Đình Chúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|xThờ cúng|zPhú Yên|2TVĐHHN |
---|
651 | |aPhú Yên. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aThờ cúng. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000081471 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081471
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào