|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42497 |
---|
005 | 20140923110853.0 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014820 |
---|
035 | |a1456397369 |
---|
035 | ##|a900892247 |
---|
039 | |a20241201143200|bidtocn|c20140923111300|danhpt|y20140923111300|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.959531|bMOT |
---|
090 | |a680.959531|bMOT |
---|
245 | 00|aMột số làng nghề Hà Nội /|cTrần Việt Ngữ và nhóm tác giả. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLàng nghề truyền thống|xNghề thủ công|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống. |
---|
700 | 0 |aHà, Danh Khuyết. |
---|
700 | 0 |aLê, Đình Mai.... |
---|
700 | 0 |aMặc ,Danh Thị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081492 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081492
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.959531 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào