|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42499 |
---|
005 | 20140923111335.0 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014974 |
---|
035 | |a1456400541 |
---|
035 | ##|a904803165 |
---|
039 | |a20241201162929|bidtocn|c20140923111646|danhpt|y20140923111646|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.082|bDAL |
---|
090 | |a390.082|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Kim Liên. |
---|
245 | 10|aThuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình /|cĐặng Thị Kim Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a371 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xPhụ nữ|zQuảng Bình|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aQuảng Bình. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081491
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.082 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào