|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42500 |
---|
005 | 20140923111714.0 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014929 |
---|
035 | |a1456382882 |
---|
035 | ##|a900616602 |
---|
039 | |a20241202114335|bidtocn|c20140923112051|danhpt|y20140923112051|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDAH |
---|
090 | |a390.09597|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐàm, Văn Hiển. |
---|
245 | 10|aAi kinh Tày Nùng /|cĐàm Văn Hiển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a147 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xNghi thức|xTang lễ|xNgười Tày|xNgười Nùng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081505
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào