|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42502 |
---|
005 | 202004202129 |
---|
008 | 140923s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023071 |
---|
035 | |a1456386409 |
---|
035 | ##|a1023464531 |
---|
039 | |a20241202142337|bidtocn|c20200420212919|dtult|y20140923135814|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aTục ngữ người Việt.|nQuyển 1 /|cNguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2014. |
---|
300 | |a450 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
700 | 0 |aPhan, Lan Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081501 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081501
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào