|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32170 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42521 |
---|
005 | 201903201630 |
---|
008 | 140924s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384576 |
---|
039 | |a20241130172539|bidtocn|c20190320163026|dmaipt|y20140924134936|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.7071|bHOI |
---|
090 | |a613.7071|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn Giáo dục thể chất và quốc phòng. |
---|
245 | 10|aHội thảo đánh giá thực lực rèn luyện thể chất của sinh viên Trường Đại học Hà Nội /|cBộ môn Giáo dục thể chất và quốc phòng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a17 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục thể chất|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Giáo dục thể chất và quốc phòng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079023 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079023
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
613.7071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|