|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42534 |
---|
005 | 202004152145 |
---|
008 | 140924s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015100 |
---|
035 | |a1456381794 |
---|
035 | ##|a902687518 |
---|
039 | |a20241130100450|bidtocn|c20200415214506|dtult|y20140924153644|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a746.109597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hùng Mạnh. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô /|cNguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương; Ma Thanh Sợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNghề thủ công|xNghề dệt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aNghề dệt. |
---|
700 | 0 |aMa, Thanh Sợi. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
746.109597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào