|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42538 |
---|
008 | 140924s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015353 |
---|
035 | |a1456390662 |
---|
035 | ##|a918862278 |
---|
039 | |a20241202111931|bidtocn|c20140924160109|danhpt|y20140924160109|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.095976|bLIK |
---|
090 | |a680.095976|bLIK |
---|
100 | 0 |aLinh, Nga Niê KDam. |
---|
245 | 10|aNghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên /|cLinh Nga Niê Kdam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLàng nghề truyền thống|xNghề thủ công|xTây Nguyên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081486 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081486
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.095976 LIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào