|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32190 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42541 |
---|
005 | 202106161546 |
---|
008 | 140925s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396246 |
---|
039 | |a20241201164724|bidtocn|c20210616154618|dtult|y20140925100224|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.4|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 :|bDành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh /|cTrường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a417 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xGiảng viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aChính sách khuyến khích |
---|
653 | 0 |aGiảng viên trẻ |
---|
655 | 7|aKỉ yếu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079730 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079730
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
001.4 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào