|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3350 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418307 |
---|
035 | ##|a58839182 |
---|
039 | |a20241201163218|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.6|bHUQ |
---|
090 | |a612.6|bHUQ |
---|
100 | 0 |aHùng, Ích Quần. |
---|
245 | 10|aBồi dưỡng trí lực trẻ em /|cHùng Ích Quần ; Nguyễn Văn Mậu dịch, |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000, |
---|
300 | |a452 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aChildren|xHealth Care. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xChăm sóc sức khoẻ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trẻ em. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Mậu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003672, 000027625 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003672
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
612.6 HUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000027625
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
612.6 HUQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|