DDC
| 428.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình đọc hiểu về Việt Nam = Extensive reading on Vietnam / Nguyễn Ngọc Hùng ch.b, Hoàng Thu Hằng, Đặng Đình Cung, Phạm Ngọc Thưởng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 219 p. ; 25 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Tùng thư(bỏ)
| Khoa đào tạo tại chức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng đọc hiểu-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc hiểu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Cung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Điện |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(8): 000041447, 000111641, 000111643, 000111645, 000111647, 000111649, 000111651, 000111653 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(3): 000018763, 000041446, 000079217 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42554 |
---|
005 | 202107221534 |
---|
008 | 210616s2004 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417094 |
---|
035 | ##|a1083199002 |
---|
039 | |a20241129161552|bidtocn|c20210722153405|dmaipt|y20140926110448|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Ngọc Hùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình đọc hiểu về Việt Nam = |bExtensive reading on Vietnam /|cNguyễn Ngọc Hùng ch.b, Hoàng Thu Hằng, Đặng Đình Cung, Phạm Ngọc Thưởng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a219 p. ;|c25 cm. |
---|
440 | |aTrường đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
440 | |aKhoa đào tạo tại chức. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Tại chức|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Hùng |
---|
700 | 0|aĐặng, Đình Cung |
---|
700 | 0|aHoàng, Thu Hằng |
---|
700 | 0|aTrần, Văn Điện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(8): 000041447, 000111641, 000111643, 000111645, 000111647, 000111649, 000111651, 000111653 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(3): 000018763, 000041446, 000079217 |
---|
890 | |a11|c2|b16|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018763
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.4 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041446
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
428.4 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000041447
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000079217
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.4 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000111653
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000111651
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000111649
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000111647
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000111645
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000111643
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|